Có 1 kết quả:
wàn lǐ jiāng shān ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
wàn lǐ jiāng shān ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ten thousand miles of rivers and mountains
(2) a vast territory (idiom)
(2) a vast territory (idiom)
Bình luận 0
wàn lǐ jiāng shān ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0