Có 1 kết quả:
Wàn lǐ Cháng jiāng ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ
Wàn lǐ Cháng jiāng ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Changjiang River
(2) Yangtze River
(2) Yangtze River
Bình luận 0
Wàn lǐ Cháng jiāng ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0