Có 1 kết quả:

wàn mǎ bēn téng ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄅㄣ ㄊㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ten thousand stampeding horses (idiom)
(2) fig. with great momentum
(3) going full speed ahead

Bình luận 0