Có 1 kết quả:

wàn mǎ qí yīn ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of horses, all mute (idiom); no-one dares to speak out
(2) an atmosphere of political oppression

Bình luận 0