Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo
ㄓㄤˋ ㄦˋ ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ
1
/1
丈二金刚摸不着头脑
zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo
ㄓㄤˋ ㄦˋ ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 丈二和尚,摸不著頭腦|丈二和尚,摸不着头脑[zhang4 er4 he2 shang5 , mo1 bu5 zhao2 tou2 nao3]