Có 1 kết quả:

zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo ㄓㄤˋ ㄦˋ ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 丈二和尚,摸不著頭腦|丈二和尚,摸不着头脑[zhang4 er4 he2 shang5 , mo1 bu5 zhao2 tou2 nao3]