Có 3 kết quả:
Sān ㄙㄢ • sān ㄙㄢ • sàn ㄙㄢˋ
Tổng nét: 3
Bộ: yī 一 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一一一
Thương Hiệt: MMM (一一一)
Unicode: U+4E09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tam
Âm Nôm: tam
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam1, saam3
Âm Nôm: tam
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam1, saam3
Tự hình 5
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Ngũ Hành sơn lưu đề - 登五行山留題 (Nguyễn Khuyến)
• Đề toạ thượng bích - 題座上壁 (Đặng Thái Thân)
• Đối tửu thị Thân Đồ học sĩ - 對酒示申屠學士 (Đới Thúc Luân)
• Kinh trung khách xá văn tranh - 京中客舍聞箏 (Tiết Năng)
• Lâm giang tạp vịnh - 臨江雜詠 (Thi Nhuận Chương)
• Ngọc Trì tức sự - 玉池即事 (Phạm Đình Hổ)
• Nhâm Tuất đông hành hạt Lệ sơn ngộ thị độc Lê Bính tiên sinh vinh quy chiêu du - 壬戌冬行轄荔山晤侍讀黎柄先生榮歸招遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tần cung từ - 秦宮詞 (Tùng Thiện Vương)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Vương Chi Cương)
• Tửu biên thứ Từ Linh Uyên vận - 酒邊次徐靈淵韻 (Diệp Nhân)
• Đề toạ thượng bích - 題座上壁 (Đặng Thái Thân)
• Đối tửu thị Thân Đồ học sĩ - 對酒示申屠學士 (Đới Thúc Luân)
• Kinh trung khách xá văn tranh - 京中客舍聞箏 (Tiết Năng)
• Lâm giang tạp vịnh - 臨江雜詠 (Thi Nhuận Chương)
• Ngọc Trì tức sự - 玉池即事 (Phạm Đình Hổ)
• Nhâm Tuất đông hành hạt Lệ sơn ngộ thị độc Lê Bính tiên sinh vinh quy chiêu du - 壬戌冬行轄荔山晤侍讀黎柄先生榮歸招遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tần cung từ - 秦宮詞 (Tùng Thiện Vương)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Vương Chi Cương)
• Tửu biên thứ Từ Linh Uyên vận - 酒邊次徐靈淵韻 (Diệp Nhân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname San
Từ ghép 194
Cháng Jiāng Sān jiǎo zhōu 長江三角洲 • Cháng Jiāng Sān jiǎo zhōu 长江三角洲 • Cháng Jiāng Sān xiá 長江三峽 • Cháng Jiāng Sān xiá 长江三峡 • Cháng Sān jiǎo 長三角 • Cháng Sān jiǎo 长三角 • Cháng Sān jiǎo Jīng jì Qū 長三角經濟區 • Cháng Sān jiǎo Jīng jì Qū 长三角经济区 • Chūn qiū Sān Zhuàn 春秋三传 • Chūn qiū Sān Zhuàn 春秋三傳 • Dōng huá Sān yuàn 东华三院 • Dōng huá Sān yuàn 東華三院 • Huáng Shí gōng Sān lüè 黃石公三略 • Huáng Shí gōng Sān lüè 黄石公三略 • Lái qí yē Sān shì 莱齐耶三世 • Lái qí yē Sān shì 萊齊耶三世 • Liù tāo Sān lüè 六韜三略 • Liù tāo Sān lüè 六韬三略 • Mǎ Sān lì 馬三立 • Mǎ Sān lì 马三立 • Máo Dèng Sān 毛邓三 • Máo Dèng Sān 毛鄧三 • Qián Sān qiáng 錢三強 • Qián Sān qiáng 钱三强 • Sān bǎo tài jiàn 三宝太监 • Sān bǎo tài jiàn 三寶太監 • Sān běi 三北 • Sān Cáo 三曹 • Sān chà kǒu 三岔口 • Sān chóng 三重 • Sān chóng shì 三重市 • Sān chóng xiàn 三重县 • Sān chóng xiàn 三重縣 • Sān Dà Jì lǜ Bā Xiàng Zhù yì 三大紀律八項注意 • Sān Dà Jì lǜ Bā Xiàng Zhù yì 三大纪律八项注意 • Sān dǎo Yóu jì fū 三岛由纪夫 • Sān dǎo Yóu jì fū 三島由紀夫 • Sān dé lì 三得利 • Sān dì mén 三地門 • Sān dì mén 三地门 • Sān dì mén xiāng 三地門鄉 • Sān dì mén xiāng 三地门乡 • Sān diāo jiǎo 三貂角 • Sān dié jì 三叠纪 • Sān dié jì 三疊紀 • Sān dié jì 三迭紀 • Sān dié jì 三迭纪 • Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治县 • Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治縣 • Sān dū xiàn 三都县 • Sān dū xiàn 三都縣 • Sān fān pàn luàn 三藩叛乱 • Sān fān pàn luàn 三藩叛亂 • Sān fān shì 三藩市 • Sān gè Dài biǎo 三个代表 • Sān gè Dài biǎo 三個代表 • Sān ge Shì jiè 三个世界 • Sān ge Shì jiè 三個世界 • Sān guāng Zhèng cè 三光政策 • Sān guó 三国 • Sān guó 三國 • Sān guó shǐ jì 三国史记 • Sān guó shǐ jì 三國史記 • Sān guó Yǎn yì 三国演义 • Sān guó Yǎn yì 三國演義 • Sān guó zhì 三国志 • Sān guó zhì 三國志 • Sān hé 三河 • Sān hé shì 三河市 • Sān hé xiàn 三河县 • Sān hé xiàn 三河縣 • Sān jiā cūn 三家村 • Sān jiāng bìng liú 三江並流 • Sān jiāng bìng liú 三江并流 • Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治县 • Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治縣 • Sān jiāng píng yuán 三江平原 • Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生态旅游区 • Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生態旅遊區 • Sān jiāng yuán 三江源 • Sān jiǎo zuò 三角座 • Sān Jiào 三教 • Sān jǐng 三井 • Sān K dǎng 三K党 • Sān K dǎng 三K黨 • Sān lǐ hé 三里河 • Sān lǐ tún 三里屯 • Sān lián Shū diàn 三联书店 • Sān lián Shū diàn 三聯書店 • Sān líng 三菱 • Sān lüè 三略 • Sān lù 三鹿 • Sān lù Jí tuán 三鹿集团 • Sān lù Jí tuán 三鹿集團 • Sān lùn zōng 三論宗 • Sān lùn zōng 三论宗 • Sān mén 三門 • Sān mén 三门 • Sān mén xiá 三門峽 • Sān mén xiá 三门峡 • Sān mén xiá shì 三門峽市 • Sān mén xiá shì 三门峡市 • Sān mén xiàn 三門縣 • Sān mén xiàn 三门县 • Sān mín 三民 • Sān mín qū 三民区 • Sān mín qū 三民區 • Sān mín xiāng 三民乡 • Sān mín xiāng 三民鄉 • Sān míng 三明 • Sān míng shì 三明市 • Sān pǔ 三浦 • Sān pǔ Méi yuán 三浦梅园 • Sān pǔ Méi yuán 三浦梅園 • Sān shān 三山 • Sān shān qū 三山区 • Sān shān qū 三山區 • Sān shuǐ 三水 • Sān shuǐ qū 三水区 • Sān shuǐ qū 三水區 • Sān shuǐ xiàn 三水县 • Sān shuǐ xiàn 三水縣 • Sān Sū 三苏 • Sān Sū 三蘇 • Sān suì 三穗 • Sān suì xiàn 三穗县 • Sān suì xiàn 三穗縣 • Sān tái 三台 • Sān tái xiàn 三台县 • Sān tái xiàn 三台縣 • Sān tián 三田 • Sān wān 三湾 • Sān wān 三灣 • Sān wān xiāng 三湾乡 • Sān wān xiāng 三灣鄉 • Sān wèi Yī tǐ 三位一体 • Sān wèi Yī tǐ 三位一體 • Sān xiá 三峡 • Sān xiá 三峽 • Sān xiá Dà bà 三峡大坝 • Sān xiá Dà bà 三峽大壩 • Sān xiá Shuǐ kù 三峡水库 • Sān xiá Shuǐ kù 三峽水庫 • Sān xiá wǔ yì 三侠五义 • Sān xiá wǔ yì 三俠五義 • Sān xiá zhèn 三峡镇 • Sān xiá zhèn 三峽鎮 • Sān xīng 三星 • Sān xīng Jí tuán 三星集团 • Sān xīng Jí tuán 三星集團 • Sān xīng xiāng 三星乡 • Sān xīng xiāng 三星鄉 • Sān yà 三亚 • Sān yà 三亞 • Sān yà shì 三亚市 • Sān yà shì 三亞市 • Sān yáng 三洋 • Sān yè xīng yún 三叶星云 • Sān yè xīng yún 三葉星雲 • Sān yì 三义 • Sān yì 三義 • Sān yì xiāng 三义乡 • Sān yì xiāng 三義鄉 • Sān yuán 三原 • Sān yuán qū 三元区 • Sān yuán qū 三元區 • Sān yuán Xiàn 三原县 • Sān yuán Xiàn 三原縣 • Sān yuè 三月 • Sān yuè Jiē 三月街 • Sān zàng 三藏 • Sān zàng fǎ shī 三藏法师 • Sān zàng fǎ shī 三藏法師 • Sān zhī 三芝 • Sān zhī xiāng 三芝乡 • Sān zhī xiāng 三芝鄉 • Sān Zhōng Quán huì 三中全会 • Sān Zhōng Quán huì 三中全會 • Sān zì 三自 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自愛國教會 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自爱国教会 • Sān zì Jiào huì 三自教会 • Sān zì Jiào huì 三自教會 • Sān zì Jīng 三字經 • Sān zì Jīng 三字经 • Táo yuán Sān Jié yì 桃园三结义 • Táo yuán Sān Jié yì 桃園三結義 • Wú Sān guì 吳三桂 • Wú Sān guì 吴三桂 • Zhāng Sān 张三 • Zhāng Sān 張三 • Zhè jiāng Sān mén xiàn 浙江三門縣 • Zhè jiāng Sān mén xiàn 浙江三门县 • Zhū Sān jiǎo 珠三角
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba, 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số ba.
2. (Danh) Họ “Tam”.
3. (Tính) Thứ ba. ◎Như: “giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh” 這次比賽他得了第三名 trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎Như: “tam phiên lưỡng thứ” 三番兩次 ba lần bốn lượt, “nhất vấn tam bất tri” 一問三不知 từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là “tám”. (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇Luận Ngữ 論語: “Nam Dong tám phục Bạch Khuê” 南容三復白圭 (Tiên tiến 先進) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.
2. (Danh) Họ “Tam”.
3. (Tính) Thứ ba. ◎Như: “giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh” 這次比賽他得了第三名 trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎Như: “tam phiên lưỡng thứ” 三番兩次 ba lần bốn lượt, “nhất vấn tam bất tri” 一問三不知 từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là “tám”. (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇Luận Ngữ 論語: “Nam Dong tám phục Bạch Khuê” 南容三復白圭 (Tiên tiến 先進) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ba: 三人行,則必有我師 Ba người cùng đi ắt phải có một người làm thầy ta (Hàn Dũ);
② Thứ ba: 一鼓作氣,再而衰,三而竭 Đánh trống lần thứ nhất thì quân sĩ hăng lên, lần thứ hai thì giảm xuống, đến lần thứ ba thì không còn hăng nữa (Tả truyện); 洛陽三月飛胡沙 Tháng ba ở Lạc Dương cát bay mù mịt (Lí Bạch);
③ Nhiều lần: 三復斯言 Suy nghĩ mãi về lời nói này; 三思而後行 Nghĩ kĩ rồi mới làm; 吾日三省吾身 Ta mỗi ngày xét lại thân ta ba lần (Luận ngữ); 三折肱,知爲良醫 Ba lần bị gãy tay, mới biết cách trị mà trở thành lương y (Tả truyện); 吾嘗三戰三北 Ta từng ba lần đánh trận ba lần thua (Liệt tử).
② Thứ ba: 一鼓作氣,再而衰,三而竭 Đánh trống lần thứ nhất thì quân sĩ hăng lên, lần thứ hai thì giảm xuống, đến lần thứ ba thì không còn hăng nữa (Tả truyện); 洛陽三月飛胡沙 Tháng ba ở Lạc Dương cát bay mù mịt (Lí Bạch);
③ Nhiều lần: 三復斯言 Suy nghĩ mãi về lời nói này; 三思而後行 Nghĩ kĩ rồi mới làm; 吾日三省吾身 Ta mỗi ngày xét lại thân ta ba lần (Luận ngữ); 三折肱,知爲良醫 Ba lần bị gãy tay, mới biết cách trị mà trở thành lương y (Tả truyện); 吾嘗三戰三北 Ta từng ba lần đánh trận ba lần thua (Liệt tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số ba — Chỉ số nhiều. Td: Tái tam ( nhiều lần ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
Từ điển Trung-Anh
(1) three
(2) 3
(2) 3
Từ ghép 660
ā sān 阿三 • Ān bèi Jìn sān 安倍晉三 • Ān bèi Jìn sān 安倍晋三 • bā èr sān pào zhàn 八二三炮战 • bā èr sān pào zhàn 八二三砲戰 • bā sān lǎn sì 巴三覽四 • bā sān lǎn sì 巴三览四 • Bǎi mù dà sān jiǎo 百慕大三角 • bàn yè sān gēng 半夜三更 • Bēn sān 奔三 • biē sān 瘪三 • biē sān 癟三 • bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰冻三尺,非一日之寒 • bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰凍三尺,非一日之寒 • bǐng sān chún 丙三醇 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等边三角形 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等邊三角形 • bù guǎn sān qī èr shí yī 不管三七二十一 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不規則三角形 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不规则三角形 • bù sān bù sì 不三不四 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,无后为大 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,無後為大 • Cháng jiāng sān jiǎo zhōu jīng jì qū 長江三角洲經濟區 • Cháng jiāng sān jiǎo zhōu jīng jì qū 长江三角洲经济区 • cháng sān 長三 • cháng sān 长三 • chū sān 初三 • chuán sān guò sì 传三过四 • chuán sān guò sì 傳三過四 • chuí xián sān chǐ 垂涎三尺 • cí sān chún 雌三醇 • cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng 此地无银三百两 • cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng 此地無銀三百兩 • Dà jiāng Jiàn sān láng 大江健三郎 • dà nián sān shí 大年三十 • dà sān 大三 • dà sān dù 大三度 • dà sān hé xián 大三和弦 • dà xiǎo sān dù 大小三度 • děng biān sān jiǎo xíng 等边三角形 • děng biān sān jiǎo xíng 等邊三角形 • děng yāo sān jiǎo xíng 等腰三角形 • dī sān xià sì 低三下四 • dì sān chǎn yè 第三产业 • dì sān chǎn yè 第三產業 • Dì sān Dì guó 第三帝国 • Dì sān Dì guó 第三帝國 • dì sān fāng 第三方 • Dì sān Guó jì 第三国际 • Dì sān Guó jì 第三國際 • dì sān jì 第三紀 • dì sān jì 第三纪 • dì sān jì dù 第三季度 • dì sān shēng 第三声 • dì sān shēng 第三聲 • dì sān shí 第三十 • dì sān shì jiè 第三世界 • dì sān wèi 第三位 • dì sān xiān 地三鮮 • dì sān xiān 地三鲜 • dì sān zhě 第三者 • dì sān zhuàng tài 第三状态 • dì sān zhuàng tài 第三狀態 • diān sān dǎo sì 顛三倒四 • diān sān dǎo sì 颠三倒四 • diū sān là sì 丟三落四 • diū sān là sì 丢三落四 • Dōng fāng sān Bó shì 东方三博士 • Dōng fāng sān Bó shì 東方三博士 • Dōng sān Shěng 东三省 • Dōng sān Shěng 東三省 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯异三聚氰酸钠 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三体综合症 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三體綜合症 • fàn zhū jiāng sān jiǎo 泛珠江三角 • fàn zhū sān jiǎo 泛珠三角 • fēng sān 封三 • Fǔ yuǎn sān jiǎo zhōu 抚远三角洲 • Fǔ yuǎn sān jiǎo zhōu 撫遠三角洲 • fù bù guò sān dài 富不过三代 • fù bù guò sān dài 富不過三代 • gān yóu sān zhī 甘油三脂 • gān yóu sān zhǐ 甘油三酯 • gé sān chà wǔ 隔三差五 • gōng sān tóu jī 肱三头肌 • gōng sān tóu jī 肱三頭肌 • gōng sī sān míng zhì 公司三明治 • gōu sān dā sì 勾三搭四 • guǎn tā sān qī èr shí yī 管他三七二十一 • héng sān shù sì 横三竖四 • héng sān shù sì 橫三豎四 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分 • huáng jiǎo sān zhǐ chún 黃腳三趾鶉 • huáng jiǎo sān zhǐ chún 黄脚三趾鹑 • huǒ mào sān zhàng 火冒三丈 • huò bǐ sān jiā 貨比三家 • huò bǐ sān jiā 货比三家 • huò bǐ sān jiā bù chī kuī 貨比三家不吃虧 • huò bǐ sān jiā bù chī kuī 货比三家不吃亏 • huò wèn sān jiā bù chī kuī 貨問三家不吃虧 • huò wèn sān jiā bù chī kuī 货问三家不吃亏 • jǐ cì sān fān 几次三番 • jǐ cì sān fān 幾次三番 • Jiàn sān jiāng 建三江 • jiǎo tù sān kū 狡兔三窟 • jiē èr lián sān 接二连三 • jiē èr lián sān 接二連三 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鳥 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鸟 • Jīn sān jiǎo 金三角 • Jīn Yǒng sān 金泳三 • Jiǔ sān Xué shè 九三学社 • Jiǔ sān Xué shè 九三學社 • jǔ yī fǎn sān 举一反三 • jǔ yī fǎn sān 舉一反三 • kāi sān cì fāng 开三次方 • kāi sān cì fāng 開三次方 • kuáng sān zhà sì 狂三詐四 • kuáng sān zhà sì 狂三诈四 • lǎo sān piān 老三篇 • lǎo sān sè 老三色 • Lǐ bài sān 礼拜三 • Lǐ bài sān 禮拜三 • lián sān bìng sì 连三并四 • lián sān bìng sì 連三併四 • liǎng àn sān dì 两岸三地 • liǎng àn sān dì 兩岸三地 • liǎng miàn sān dāo 两面三刀 • liǎng miàn sān dāo 兩面三刀 • lín sān zhǐ chún 林三趾鶉 • lín sān zhǐ chún 林三趾鹑 • lù hǎi kōng sān jūn 陆海空三军 • lù hǎi kōng sān jūn 陸海空三軍 • Mǎ sān jiā 馬三家 • Mǎ sān jiā 马三家 • Méi gōng hé sān jiǎo zhōu 湄公河三角洲 • Míng shí sān líng 明十三陵 • Mò sān bǐ kè 莫三比克 • Nán sān jiǎo zuò 南三角座 • nián sān shí 年三十 • pà sī kǎ sān jiǎo xíng 帕斯卡三角形 • piān sān lún 偏三輪 • piān sān lún 偏三轮 • piān sān lún mó tuō chē 偏三輪摩托車 • piān sān lún mó tuō chē 偏三轮摩托车 • pīn mìng sān láng 拼命三郎 • qí sān 其三 • Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家 • qián sān jiǎ 前三甲 • rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色体三倍体症 • rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色體三倍體症 • rào liáng sān rì 繞梁三日 • rào liáng sān rì 绕梁三日 • rén yǒu sān jí 人有三急 • rù mù sān fēn 入木三分 • sān ā yí 三阿姨 • sān ào tāng 三拗汤 • sān ào tāng 三拗湯 • sān bā 三八 • sān bā xiàn 三八線 • sān bā xiàn 三八线 • sān bǎi 三百 • sān bǎi liù shí háng 三百六十行 • sān bān dǎo 三班倒 • sān bāo 三包 • sān bāo tāi 三胞胎 • sān bǎo 三宝 • sān bǎo 三寶 • sān bǎo niǎo 三宝鸟 • sān bǎo niǎo 三寶鳥 • sān bèi 三倍 • sān biān xíng 三边形 • sān biān xíng 三邊形 • sān bù 三不 • sān bù guǎn 三不管 • sān bù qǔ 三部曲 • sān bù wǔ shí 三不五时 • sān bù wǔ shí 三不五時 • sān bù zhān 三不沾 • sān bù zhī 三不知 • sān C 三C • sān chā jǐ 三叉戟 • sān chā shén jīng 三叉神經 • sān chā shén jīng 三叉神经 • sān chá liù fàn 三茶六飯 • sān chá liù fàn 三茶六饭 • sān cháng liǎng duǎn 三長兩短 • sān cháng liǎng duǎn 三长两短 • sān chóng 三重 • sān chóng zòu 三重奏 • sān chóu 三仇 • sān chūn 三春 • sān cì 三次 • sān cì fāng 三次方 • sān cì fāng chéng 三次方程 • sān cì mì 三次冪 • sān cì mì 三次幂 • sān cì qū xiàn 三次曲線 • sān cì qū xiàn 三次曲线 • sān cì yuán 三次元 • sān cóng sì dé 三从四德 • sān cóng sì dé 三從四德 • sān cuī sì qǐng 三催四請 • sān cuī sì qǐng 三催四请 • sān cùn bù làn zhī shé 三寸不烂之舌 • sān cùn bù làn zhī shé 三寸不爛之舌 • sān dài 三代 • sān dài tóng táng 三代同堂 • sān dào méi cǎo wú 三道眉草鵐 • sān dào méi cǎo wú 三道眉草鹀 • sān děng fēn 三等分 • sān děng fēn jiǎo 三等分角 • sān diǎn quán lòu 三点全露 • sān diǎn quán lòu 三點全露 • sān diǎn shuǐ 三点水 • sān diǎn shuǐ 三點水 • sān dù 三度 • sān duàn lùn 三段論 • sān duàn lùn 三段论 • sān duì sān dòu niú 三对三斗牛 • sān duì sān dòu niú 三對三鬥牛 • sān fǎ sī 三法司 • sān fān wǔ cì 三番五次 • sān fān zhī luàn 三藩之乱 • sān fān zhī luàn 三藩之亂 • sān fǎn 三反 • sān fǎn yùn dòng 三反运动 • sān fǎn yùn dòng 三反運動 • sān fèi 三废 • sān fèi 三廢 • sān fēn 三分 • sān fēn shú 三分熟 • sān fēn zhī yī 三分之一 • sān fēn zhōng rè dù 三分鐘熱度 • sān fēn zhōng rè dù 三分钟热度 • sān fú 三伏 • sān fú huà péng 三氟化硼 • sān fú tiān 三伏天 • sān gāng wǔ cháng 三綱五常 • sān gāng wǔ cháng 三纲五常 • sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,顶个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , dǐng gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,頂個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,勝過一個諸葛亮 • sān gè nǚ rén yī gè xū 三个女人一个墟 • sān gè nǚ rén yī gè xū 三個女人一個墟 • sān ge nǚ rén yī tái xì 三个女人一台戏 • sān ge nǚ rén yī tái xì 三個女人一臺戲 • sān gēng 三更 • sān gēng bàn yè 三更半夜 • sān gōng jīng fèi 三公經費 • sān gōng jīng fèi 三公经费 • sān gōng xiāo fèi 三公消費 • sān gōng xiāo fèi 三公消费 • sān gū liù pó 三姑六婆 • sān gù máo lú 三顧茅廬 • sān gù máo lú 三顾茅庐 • sān guān dà dì 三官大帝 • sān guāng 三光 • sān guī yī 三归依 • sān guī yī 三歸依 • sān guì jiǔ kòu 三跪九叩 • sān hào diàn chí 三号电池 • sān hào diàn chí 三號電池 • sān hào mù gān 三号木杆 • sān hào mù gān 三號木桿 • sān hé huì 三合会 • sān hé huì 三合會 • sān hé tǔ 三合土 • sān hé xián 三和弦 • sān hé xīng 三合星 • sān hé yī 三合一 • sān hé yī yì miáo 三合一疫苗 • sān hé yuàn 三合院 • sān huáng 三皇 • sān huáng pào chuí 三皇炮捶 • sān huáng wǔ dì 三皇五帝 • sān hún 三魂 • sān hún qī pò 三魂七魄 • sān jí 三級 • sān jí 三级 • sān jí guǎn 三极管 • sān jí guǎn 三極管 • sān jí piàn 三級片 • sān jí piàn 三级片 • sān jí shì guān 三級士官 • sān jí shì guān 三级士官 • sān jí tiào 三級跳 • sān jí tiào 三级跳 • sān jí tiào yuǎn 三級跳遠 • sān jí tiào yuǎn 三级跳远 • sān jiǎ 三甲 • sān jià 三价 • sān jià 三價 • sān jià mǎ chē 三駕馬車 • sān jià mǎ chē 三驾马车 • sān jiān shān zhǐ jiǎn 三尖杉酯碱 • sān jiān shān zhǐ jiǎn 三尖杉酯鹼 • sān jiàn 三鍵 • sān jiàn 三键 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西装 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西裝 • sān jiāo 三焦 • sān jiāo 三膲 • sān jiǎo 三角 • sān jiǎo bǎn 三角板 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角测量法 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法 • sān jiǎo dèng 三角凳 • sān jiǎo fǎ 三角法 • sān jiǎo fù dài 三角腹带 • sān jiǎo fù dài 三角腹帶 • sān jiǎo guān xì 三角关系 • sān jiǎo guān xì 三角關係 • sān jiǎo hán shù 三角函数 • sān jiǎo hán shù 三角函數 • sān jiǎo jī 三角肌 • sān jiǎo jià 三脚架 • sān jiǎo jià 三腳架 • sān jiǎo jīn 三角巾 • sān jiǎo kǒng lóng 三角恐龍 • sān jiǎo kǒng lóng 三角恐龙 • sān jiǎo kù 三角裤 • sān jiǎo kù 三角褲 • sān jiǎo kù chǎ 三角裤衩 • sān jiǎo kù chǎ 三角褲衩 • sān jiǎo liàn ài 三角恋爱 • sān jiǎo liàn ài 三角戀愛 • sān jiǎo liǎng bù 三脚两步 • sān jiǎo liǎng bù 三腳兩步 • sān jiǎo lóng 三角龍 • sān jiǎo lóng 三角龙 • sān jiǎo māo 三脚猫 • sān jiǎo māo 三腳貓 • sān jiǎo tiě 三角鐵 • sān jiǎo tiě 三角铁 • sān jiǎo xíng 三角形 • sān jiǎo xué 三角学 • sān jiǎo xué 三角學 • sān jiǎo zhài 三角债 • sān jiǎo zhài 三角債 • sān jiǎo zhōu 三角洲 • sān jiǎo zhù tǐ 三角柱体 • sān jiǎo zhù tǐ 三角柱體 • sān jiǎo zhuī 三角錐 • sān jiǎo zhuī 三角锥 • sān jiào jiǔ liú 三教九流 • sān jiǔ tiān 三九天 • sān jù huà bù lí běn háng 三句話不離本行 • sān jù huà bù lí běn háng 三句话不离本行 • sān jù qíng àn 三聚氰胺 • sān jūn 三军 • sān jūn 三軍 • sān jūn yòng mìng 三军用命 • sān jūn yòng mìng 三軍用命 • sān kuàng lán 三框栏 • sān kuàng lán 三框欄 • sān léng cǎo 三棱草 • sān léng cǎo 三稜草 • sān léng jìng 三棱镜 • sān léng jìng 三稜鏡 • sān lián guǎn 三联管 • sān lián guǎn 三聯管 • sān lián shèng 三连胜 • sān lián shèng 三連勝 • sān liǎng 三两 • sān liǎng 三兩 • sān lín suān xiàn gān 三磷酸腺苷 • sān lìng wǔ shēn 三令五申 • sān liú 三流 • sān lǜ huà lín 三氯化磷 • sān lǜ huà tiě 三氯化鐵 • sān lǜ huà tiě 三氯化铁 • sān lǜ jiǎ wán 三氯甲烷 • sān lǜ qíng àn 三氯氰胺 • sān lǜ yǎng lín 三氯氧磷 • sān lǜ yǐ wán 三氯已烷 • sān lǜ yǐ xī 三氯已烯 • sān lún chē 三輪車 • sān lún chē 三轮车 • sān lún chē fū 三輪車夫 • sān lún chē fū 三轮车夫 • sān mǎ tóng cáo 三馬同槽 • sān mǎ tóng cáo 三马同槽 • sān máo māo 三毛猫 • sān máo māo 三毛貓 • sān mèi 三昧 • sān miǎo jiāo 三秒胶 • sān miǎo jiāo 三秒膠 • sān mín zhǔ yì 三民主义 • sān mín zhǔ yì 三民主義 • sān míng zhì 三明治 • sān nóng 三农 • sān nóng 三農 • sān nóng wèn tí 三农问题 • sān nóng wèn tí 三農問題 • sān P 三P • sān pēi céng dòng wù 三胚层动物 • sān pēi céng dòng wù 三胚層動物 • sān péi xiǎo jie 三陪小姐 • sān péng sì yǒu 三朋四友 • sān qī 三七 • sān qī èr shí yī 三七二十一 • sān qī kāi 三七开 • sān qī kāi 三七開 • sān qī kāi dìng lùn 三七开定论 • sān qī kāi dìng lùn 三七開定論 • sān qī zǐ 三七仔 • sān qīn liù gù 三亲六故 • sān qīn liù gù 三親六故 • sān quán dǐng lì 三权鼎立 • sān quán dǐng lì 三權鼎立 • sān quán fēn lì 三权分立 • sān quán fēn lì 三權分立 • sān rén chéng hǔ 三人成虎 • sān rén kǒu qì 三人口气 • sān rén kǒu qì 三人口氣 • sān rén xíng 三人行 • sān rén xíng , bì yǒu wǒ shī 三人行,必有我师 • sān rén xíng , bì yǒu wǒ shī 三人行,必有我師 • sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī 三人行,则必有我师 • sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī 三人行,則必有我師 • sān sān liǎng liǎng 三三两两 • sān sān liǎng liǎng 三三兩兩 • sān sè jǐn 三色堇 • sān sè māo 三色猫 • sān sè māo 三色貓 • sān sè zǐ luó lán 三色紫罗兰 • sān sè zǐ luó lán 三色紫羅蘭 • sān shēng yǒu xìng 三生有幸 • sān shí 三十 • sān shí bā dù xiàn 三十八度線 • sān shí bā dù xiàn 三十八度线 • sān shí ér lì 三十而立 • sān shí èr wèi yuán 三十二位元 • sān shí èr xiàng 三十二相 • sān shí liù jì 三十六計 • sān shí liù jì 三十六计 • sān shí liù jì , zǒu wéi shàng cè 三十六計,走為上策 • sān shí liù jì , zǒu wéi shàng cè 三十六计,走为上策 • sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì 三十六計,走為上計 • sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì 三十六计,走为上计 • sān shí liù zì mǔ 三十六字母 • sān shì 三世 • sān shǒu bìng 三手病 • sān sī ér hòu xíng 三思而后行 • sān sī ér hòu xíng 三思而後行 • sān sī ér xíng 三思而行 • sān suān gān yóu zhǐ 三酸甘油酯 • sān suǒ jǐn shé 三索錦蛇 • sān suǒ jǐn shé 三索锦蛇 • sān tàn táng 三碳糖 • sān tí zhuō 三屉桌 • sān tí zhuō 三屜桌 • sān tǐ 三体 • sān tǐ 三體 • sān tǐ wèn tí 三体问题 • sān tǐ wèn tí 三體問題 • sān tiān bù dǎ , shàng fáng jiē wǎ 三天不打,上房揭瓦 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打魚,兩天曬網 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打鱼,两天晒网 • sān tiān liǎng tóu 三天两头 • sān tiān liǎng tóu 三天兩頭 • sān tián 三田 • sān tiáo 三条 • sān tiáo 三條 • sān tōng 三通 • sān tóu jī 三头肌 • sān tóu jī 三頭肌 • sān tóu liù bì 三头六臂 • sān tóu liù bì 三頭六臂 • sān tuì 三退 • sān wǎ liǎng shè 三瓦两舍 • sān wǎ liǎng shè 三瓦兩舍 • sān wàn 三万 • sān wàn 三萬 • sān wéi 三围 • sān wéi 三圍 • sān wéi 三維 • sān wéi 三维 • sān wéi kōng jiān 三維空間 • sān wéi kōng jiān 三维空间 • sān wèi bó shì 三位博士 • sān wèi xiàn 三味線 • sān wèi xiàn 三味线 • sān wēn nuǎn 三温暖 • sān wēn nuǎn 三溫暖 • sān wén yú 三文魚 • sān wén yú 三文鱼 • sān wén zhì 三文治 • sān wǔ 三五 • sān wǔ chéng qún 三五成群 • sān xiá 三峡 • sān xiá 三峽 • sān xià liǎng xià 三下两下 • sān xià liǎng xià 三下兩下 • sān xià wǔ chú èr 三下五除二 • sān xiān 三鮮 • sān xiān 三鲜 • sān xián 三弦 • sān xiāng 三厢 • sān xiāng 三廂 • sān xiàng 三項 • sān xiàng 三项 • sān xiàng diǎn 三相点 • sān xiàng diǎn 三相點 • sān xiàng quán néng 三項全能 • sān xiàng quán néng 三项全能 • sān xiàng shì 三項式 • sān xiàng shì 三项式 • sān xiāo jī jiǎ běn 三硝基甲苯 • sān xīn èr yì 三心二意 • sān xīng 三星 • sān xún jiǔ shí 三旬九食 • sān yán liǎng jù 三言两句 • sān yán liǎng jù 三言兩句 • sān yán liǎng yǔ 三言两语 • sān yán liǎng yǔ 三言兩語 • sān yè cǎo 三叶草 • sān yè cǎo 三葉草 • sān yè chóng 三叶虫 • sān yè chóng 三葉蟲 • sān yí jiào 三夷教 • sān yīn 三音 • sān yīn dù 三音度 • sān yòng biǎo 三用表 • sān yuán chún 三元醇 • sān yuán yùn suàn 三元运算 • sān yuán yùn suàn 三元運算 • sān yuán zé 三原则 • sān yuán zé 三原則 • sān yuè 三月 • sān yuè fèn 三月份 • sān zhēn jiǔ liè 三貞九烈 • sān zhēn jiǔ liè 三贞九烈 • sān zhèn 三振 • sān zhèn chū jú 三振出局 • sān zhī shǒu 三只手 • sān zhī shǒu 三隻手 • sān zhǐ bīn yù 三趾滨鹬 • sān zhǐ bīn yù 三趾濱鷸 • sān zhǐ cuì niǎo 三趾翠鳥 • sān zhǐ cuì niǎo 三趾翠鸟 • sān zhǐ ōu 三趾鷗 • sān zhǐ ōu 三趾鸥 • sān zhǐ yā què 三趾鴉雀 • sān zhǐ yā què 三趾鸦雀 • sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鳥 • sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鸟 • sān zhù mén 三柱門 • sān zhù mén 三柱门 • sān zī qǐ yè 三資企業 • sān zī qǐ yè 三资企业 • sān zì jīng 三字經 • sān zì jīng 三字经 • sān zú 三族 • sān zú jīn wū 三足金乌 • sān zú jīn wū 三足金烏 • sān zú wū 三足乌 • sān zú wū 三足烏 • shí sān 十三 • shí sān diǎn 十三点 • shí sān diǎn 十三點 • Shí sān jīng 十三經 • Shí sān jīng 十三经 • shí sān rì 十三日 • shí sān zhāng 十三张 • shí sān zhāng 十三張 • shì bù guò sān 事不过三 • shì bù guò sān 事不過三 • shì yào sān fēn dú 是药三分毒 • shì yào sān fēn dú 是藥三分毒 • shuō sān dào sì 說三道四 • shuō sān dào sì 说三道四 • Tài zǐ shí sān fēng 太子十三峰 • Táng sān zàng 唐三藏 • Táng shī sān bǎi shǒu 唐詩三百首 • Táng shī sān bǎi shǒu 唐诗三百首 • tiāo sān jiǎn sì 挑三拣四 • tiāo sān jiǎn sì 挑三揀四 • tiáo sān wō sì 調三窩四 • tiáo sān wō sì 调三窝四 • tiǎo sān wō sì 挑三窝四 • tiǎo sān wō sì 挑三窩四 • tuī sān zǔ sì 推三阻四 • tuì bì sān shè 退避三捨 • tuì bì sān shè 退避三舍 • wǎng kāi sān miàn 網開三面 • wǎng kāi sān miàn 网开三面 • wéi biān sān jué 韋編三絕 • wéi biān sān jué 韦编三绝 • wú fēng sān chǐ làng 无风三尺浪 • wú fēng sān chǐ làng 無風三尺浪 • wú shì bù dēng sān bǎo diàn 无事不登三宝殿 • wú shì bù dēng sān bǎo diàn 無事不登三寶殿 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五講四美三熱愛 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱 • xià sān làn 下三滥 • xià sān làn 下三濫 • xià sān làn 下三烂 • xià sān làn 下三爛 • xiàn piào lìng hé gān sān lín suān 腺嘌呤核苷三磷酸 • xiǎo sān 小三 • xiǎo sān dù 小三度 • xiǎo sān hé xián 小三和弦 • Xiǎo yuān Huì sān 小淵惠三 • Xiǎo yuān Huì sān 小渊惠三 • xīn guān shàng rèn sān bǎ huǒ 新官上任三把火 • Xīng qī sān 星期三 • yī bǎn sān yǎn 一板三眼 • yī bō sān zhé 一波三折 • yī chàng sān tàn 一倡三叹 • yī chàng sān tàn 一倡三歎 • yī chàng sān tàn 一唱三叹 • yī chàng sān tàn 一唱三嘆 • yī ér zài , zài ér sān 一而再,再而三 • yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二闹三上吊 • yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二鬧三上吊 • Yī luò wǎ dǐ sān jiǎo zhōu 伊洛瓦底三角洲 • yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不見,如隔三秋 • yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不见,如隔三秋 • yī rì sān cān 一日三餐 • yī rì sān qiū 一日三秋 • yī wèn sān bù zhī 一問三不知 • yī wèn sān bù zhī 一问三不知 • yuē fǎ sān zhāng 約法三章 • yuē fǎ sān zhāng 约法三章 • Yuē hàn sān shū 約翰三書 • Yuē hàn sān shū 约翰三书 • zài sān 再三 • zài sān zài sì 再三再四 • zài shuāi sān jié 再衰三竭 • zēng sān hé xián 增三和弦 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 张三,李四,王五,赵六 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 張三,李四,王五,趙六 • Zhāng sān Lǐ sì 张三李四 • Zhāng sān Lǐ sì 張三李四 • zhāo sān mù sì 朝三暮四 • zháo sān bù zháo liǎng 着三不着两 • zháo sān bù zháo liǎng 著三不著兩 • zhí jiǎo sān jiǎo 直角三角 • zhí jiǎo sān jiǎo xíng 直角三角形 • Zhōu sān 周三 • Zhōu sān 週三 • zhōu sān jìng yī 周三径一 • zhōu sān jìng yī 周三徑一 • Zhū jiāng sān jiǎo zhōu 珠江三角洲 • zōng sān zhǐ chún 棕三趾鶉 • zōng sān zhǐ chún 棕三趾鹑 • zǒng huì sān míng zhì 总会三明治 • zǒng huì sān míng zhì 總會三明治
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số ba.
2. (Danh) Họ “Tam”.
3. (Tính) Thứ ba. ◎Như: “giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh” 這次比賽他得了第三名 trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎Như: “tam phiên lưỡng thứ” 三番兩次 ba lần bốn lượt, “nhất vấn tam bất tri” 一問三不知 từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là “tám”. (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇Luận Ngữ 論語: “Nam Dong tám phục Bạch Khuê” 南容三復白圭 (Tiên tiến 先進) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.
2. (Danh) Họ “Tam”.
3. (Tính) Thứ ba. ◎Như: “giá thứ bỉ tái tha đắc liễu đệ tam danh” 這次比賽他得了第三名 trong cuộc thi đó, anh ta chiếm được hạng thứ ba.
4. (Tính) Nhiều lần, lắm lượt. ◎Như: “tam phiên lưỡng thứ” 三番兩次 ba lần bốn lượt, “nhất vấn tam bất tri” 一問三不知 từ đầu tới cuối chẳng biết gì cả.
5. Một âm là “tám”. (Phó) Nhiều lần, làm đi làm lại. ◇Luận Ngữ 論語: “Nam Dong tám phục Bạch Khuê” 南容三復白圭 (Tiên tiến 先進) Ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ Bạch Khuê.