Có 1 kết quả:
sān qī èr shí yī ㄙㄢ ㄑㄧ ㄦˋ ㄕˊ ㄧ
sān qī èr shí yī ㄙㄢ ㄑㄧ ㄦˋ ㄕˊ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three sevens are twenty-one (idiom)
(2) the facts of the matter
(3) the actual situation
(2) the facts of the matter
(3) the actual situation
Bình luận 0