Có 1 kết quả:
sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng ㄙㄢ ㄍㄜˋ ㄔㄡˋ ㄆㄧˊ ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ ㄧ ㄍㄜˋ ㄓㄨ ㄍㄜˇ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
lit. three ignorant cobblers add up to a genius (idiom); fig. collective wisdom
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0