Có 1 kết quả:

sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng ㄙㄢ ㄍㄜˋ ㄔㄡˋ ㄆㄧˊ ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ ㄧ ㄍㄜˋ ㄓㄨ ㄍㄜˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. three ignorant cobblers add up to a genius (idiom); fig. collective wisdom

Bình luận 0