Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sān wǔ
ㄙㄢ ㄨˇ
1
/1
三五
sān wǔ
ㄙㄢ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several
(2) three or five
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 01 - 感遇其一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Thập ngũ nhật dạ ngự tiền khẩu hào thướng ca từ kỳ 2 - 十五日夜御前口號上歌詞其二
(
Trương Duyệt
)
•
Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Vô đề (3) - 無題 (3)
(
Kim Man-jung
)
•
Ỷ hoài - 綺懷
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
Bình luận
0