1/1
sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄜˊ ㄅㄧˋ ㄧㄡˇ ㄨㄛˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0