Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sān cóng sì dé
ㄙㄢ ㄘㄨㄥˊ ㄙˋ ㄉㄜˊ
1
/1
三从四德
sān cóng sì dé
ㄙㄢ ㄘㄨㄥˊ ㄙˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Confucian moral injunctions for women, namely: obey in turn three men father, husband and son, plus the four virtues of morality
德
, physical charm
容
, propriety in speech
言
and efficiency in needlework
功
Bình luận
0