Có 1 kết quả:

sān bā ㄙㄢ ㄅㄚ

1/1

sān bā ㄙㄢ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) International Women's Day 婦女節|妇女节[Fu4 nu:3 jie2], 8th March
(2) foolish
(3) stupid