Có 1 kết quả:

sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 三公經費|三公经费[san1 gong1 jing1 fei4]