Có 1 kết quả:

sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles

Bình luận 0