Có 1 kết quả:
sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"three public expenditures" of the PRC government, i.e. air travel, food and entertainment, and public vehicles
Bình luận 0
sān gōng jīng fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0