Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sān fēn
ㄙㄢ ㄈㄣ
1
/1
三分
sān fēn
ㄙㄢ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) somewhat
(2) to some degree
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事
(
Tô Thức
)
•
Khách đình - 客亭
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lâm Đại Ngọc đích thi - 林黛玉的詩
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Long An - Đồng Chính - 隆安同正
(
Hồ Chí Minh
)
•
Mạn thành ngũ chương kỳ 3 - 漫成五章其三
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nhiệt thời tác - 爇時作
(
Cao Bá Quát
)
•
Sĩ Vương - 士王
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Trần khoa viên lai thám - 陳科員來探
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tự thán kỳ 1 - 自歎其一
(
Trần Danh Án
)
•
Ức Dương Châu - 憶揚州
(
Từ Ngưng
)
Bình luận
0