Có 1 kết quả:

Sān běi ㄙㄢ ㄅㄟˇ

1/1

Sān běi ㄙㄢ ㄅㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

China's three northern regions, 東北|东北[Dong1 bei3], 華北|华北[Hua2 bei3] and 西北[Xi1 bei3]