Có 1 kết quả:
sān shí liù jì , zǒu wéi shàng cè ㄙㄢ ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄘㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Of the Thirty-Six Stratagems, fleeing is best.
(2) see also 三十六計|三十六计[san1 shi2 liu4 ji4]
(2) see also 三十六計|三十六计[san1 shi2 liu4 ji4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0