Có 1 kết quả:

sān hào diàn chí ㄙㄢ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) C size battery (PRC)
(2) AA battery (Taiwan)
(3) see 二號電池|二号电池 (C battery in Taiwan) and 五號電池|五号电池 (AA battery in PRC)