Có 1 kết quả:

sān hé huì ㄙㄢ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) triad, Chinese crime gang
(2) triad society, anti-Manchu secret society in Qing-dynasty China

Bình luận 0