Có 1 kết quả:
sān hé huì ㄙㄢ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) triad, Chinese crime gang
(2) triad society, anti-Manchu secret society in Qing-dynasty China
(2) triad society, anti-Manchu secret society in Qing-dynasty China
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0