Có 1 kết quả:

sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

BWH, abbr. for a woman's three measurements, namely: bust 胸圍|胸围[xiong1 wei2], waist 腰圍|腰围[yao1 wei2] and hip 臀圍|臀围[tun2 wei2]

Bình luận 0