Có 1 kết quả:

sān tiān liǎng tóu ㄙㄢ ㄊㄧㄢ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. twice every three days (idiom); practically every day
(2) frequently

Bình luận 0