Có 1 kết quả:
Sān bǎo tài jiàn ㄙㄢ ㄅㄠˇ ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ
Sān bǎo tài jiàn ㄙㄢ ㄅㄠˇ ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sanbao Eunuch, official title of Zheng He 鄭和|郑和[Zheng4 He2]
(2) also written 三保太監|三保太监
(2) also written 三保太監|三保太监
Bình luận 0
Sān bǎo tài jiàn ㄙㄢ ㄅㄠˇ ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0