Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Sān xiá
ㄙㄢ ㄒㄧㄚˊ
•
sān xiá
ㄙㄢ ㄒㄧㄚˊ
1
/2
三峡
Sān xiá
ㄙㄢ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Three Gorges on the Chang Jiang or Yangtze, namely: Qutang Gorge
瞿
塘
峽
|
瞿
塘
峡
[Qu1 tang2 Xia2], Wuxia Gorge
巫
峽
|
巫
峡
[Wu1 Xia2] and Xiling Gorge
西
陵
峽
|
西
陵
峡
[Xi1 ling2 Xia2]
(2) Sanxia or Sanhsia town in New Taipei City
新
北
市
[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
Bình luận
0
三峡
sān xiá
ㄙㄢ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ 3 nhánh hợp thành sông Trường Giang
Bình luận
0