Có 1 kết quả:
sān xián ㄙㄢ ㄒㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sanxian, large family of 3-stringed plucked musical instruments, with snakeskin covered wooden soundbox and long neck, used in folk music, opera and Chinese orchestra
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0