Có 1 kết quả:

sān zhèn ㄙㄢ ㄓㄣˋ

1/1

sān zhèn ㄙㄢ ㄓㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike out
(2) strikeout (baseball, softball)
(3) (Tw) to ditch
(4) to eliminate from consideration

Bình luận 0