Có 1 kết quả:
sān xún jiǔ shí ㄙㄢ ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄡˇ ㄕˊ
sān xún jiǔ shí ㄙㄢ ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄡˇ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have only nine meals in thirty days (idiom)
(2) fig. (of a family) on the brink of starvation
(3) in dire straits
(2) fig. (of a family) on the brink of starvation
(3) in dire straits
Bình luận 0