Có 1 kết quả:
sān mèi ㄙㄢ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(phiên âm từ tiếng Phạn, trong kinh Phật nghĩa là dùng tu hành để trừ sạch hết trần duyên)
Từ điển Trung-Anh
Samadhi (Buddhist term)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0