Có 2 kết quả:

Sān yuè ㄙㄢ ㄩㄝˋsān yuè ㄙㄢ ㄩㄝˋ

1/2

Sān yuè ㄙㄢ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) March
(2) third month (of the lunar year)

sān yuè ㄙㄢ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tháng ba