Có 1 kết quả:

sān kuàng lán ㄙㄢ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 22)
(2) see also 匚[fang1]

Bình luận 0