Có 1 kết quả:
sān cì ㄙㄢ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ ba (chỉ thứ tự), lần thứ ba
Từ điển Trung-Anh
(1) third
(2) three times
(3) (math.) degree three, cubic (equation)
(2) three times
(3) (math.) degree three, cubic (equation)
Bình luận 0