Có 1 kết quả:

Sān yáng ㄙㄢ ㄧㄤˊ

1/1

Sān yáng ㄙㄢ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Sanyō, Japanese electronics company

Bình luận 0