Có 2 kết quả:

Sān tián ㄙㄢ ㄊㄧㄢˊsān tián ㄙㄢ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Sān tián ㄙㄢ ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mita, Sanda, Mitsuda etc (Japanese surname or place name)

Bình luận 0

sān tián ㄙㄢ ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) 3 annual hunting bouts
(2) 3 qi points

Bình luận 0