Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sān huáng
ㄙㄢ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
三皇
sān huáng
ㄙㄢ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Three Sovereigns, between Gods and Emperors in third millennium BC
(2) usually listed as Suiren
燧
人
[Sui4 ren2], Fuxi
伏
羲
[Fu2 Xi1], trapping and writing, Shennong or Farmer God
神
農
|
神
农
[Shen2 nong2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Hạ đăng cực - 賀登極
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Kiếm Môn - 劍門
(
Đỗ Phủ
)
•
Phản chiêu hồn - 反招魂
(
Nguyễn Du
)
•
Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật nhàn toạ - 春日閒坐
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0