Có 1 kết quả:

sān xiāo jī jiǎ běn ㄙㄢ ㄒㄧㄠ ㄐㄧ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

trinitrotoluene (TNT)

Bình luận 0