Có 1 kết quả:
sān xiāo jī jiǎ běn ㄙㄢ ㄒㄧㄠ ㄐㄧ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄣˇ
sān xiāo jī jiǎ běn ㄙㄢ ㄒㄧㄠ ㄐㄧ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
trinitrotoluene (TNT)
Bình luận 0
sān xiāo jī jiǎ běn ㄙㄢ ㄒㄧㄠ ㄐㄧ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0