Có 1 kết quả:
sān děng fēn jiǎo ㄙㄢ ㄉㄥˇ ㄈㄣ ㄐㄧㄠˇ
sān děng fēn jiǎo ㄙㄢ ㄉㄥˇ ㄈㄣ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trisection (math.)
(2) trisecting an angle
(2) trisecting an angle
Bình luận 0
sān děng fēn jiǎo ㄙㄢ ㄉㄥˇ ㄈㄣ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0