Có 1 kết quả:
sān jí tiào yuǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ
sān jí tiào yuǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) triple jump (athletics)
(2) hop, skip and jump
(2) hop, skip and jump
Bình luận 0
sān jí tiào yuǎn ㄙㄢ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0