Có 1 kết quả:
sān jiǎo liǎng bù ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄤˇ ㄅㄨˋ
sān jiǎo liǎng bù ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄤˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurriedly
(2) just a few steps away
(2) just a few steps away
Bình luận 0
sān jiǎo liǎng bù ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄤˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0