Có 1 kết quả:

Sān zì ㄙㄢ ㄗˋ

1/1

Sān zì ㄙㄢ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 三自愛國教會|三自爱国教会[San1 zi4 Ai4 guo2 Jiao4 hui4], Three-Self Patriotic Movement