Có 1 kết quả:
Sān zì Jiào huì ㄙㄢ ㄗˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
Sān zì Jiào huì ㄙㄢ ㄗˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Three-Self Patriotic Movement, PRC government-sanctioned Protestant church from 1949
Bình luận 0
Sān zì Jiào huì ㄙㄢ ㄗˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0