Có 1 kết quả:
sān jiǎo guān xì ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
sān jiǎo guān xì ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) triangle relationship
(2) a love triangle
(2) a love triangle
Bình luận 0
sān jiǎo guān xì ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0