Có 2 kết quả:

Sān chóng ㄙㄢ ㄔㄨㄥˊsān chóng ㄙㄢ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Sān chóng ㄙㄢ ㄔㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sanchong or Sanch'ung city in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
(2) Mie Prefecture in central Japan

sān chóng ㄙㄢ ㄔㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

treble