Có 1 kết quả:

sān cháng liǎng duǎn ㄙㄢ ㄔㄤˊ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpected misfortune
(2) unexpected accident
(3) sudden death

Bình luận 0