Có 1 kết quả:

sān xiàng ㄙㄢ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) three items
(2) three events
(3) three terms
(4) tri-
(5) trinomial, ternary (math.)
(6) triathlon (abbr. for 三項全能|三项全能)

Bình luận 0