Có 1 kết quả:
shàng wàn ㄕㄤˋ ㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over ten thousand
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands
(2) fig. untold numbers
(3) innumerable
(4) thousands upon thousands
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0