Có 1 kết quả:
shàng shàng zhī cè ㄕㄤˋ ㄕㄤˋ ㄓ ㄘㄜˋ
shàng shàng zhī cè ㄕㄤˋ ㄕㄤˋ ㄓ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the best policy
(2) the best thing one can do in the circumstances
(2) the best thing one can do in the circumstances
shàng shàng zhī cè ㄕㄤˋ ㄕㄤˋ ㄓ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh