Có 1 kết quả:
shàng xià qí shǒu ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧˊ ㄕㄡˇ
shàng xià qí shǒu ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise and lower one's hand (idiom); to signal as conspiratorial hint
(2) fig. conspiring to defraud
(2) fig. conspiring to defraud
Bình luận 0