Có 1 kết quả:
shàng bù liǎo tái miàn ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄊㄞˊ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) better kept under the table (idiom)
(2) not to be disclosed
(3) too inferior to show in public
(2) not to be disclosed
(3) too inferior to show in public
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0