Có 1 kết quả:
shàng lái ㄕㄤˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come up
(2) to approach
(3) (verb complement indicating success)
(2) to approach
(3) (verb complement indicating success)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0